defense attorney
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defense attorney+ Noun
- luật sư đại diện cho bị cáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defense attorney"
- Những từ có chứa "defense attorney" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng không chưởng lý
Lượt xem: 1026